简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Admiral Markets là nhà cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến hàng đầu, cung cấp các dịch vụ đầu tư để giao dịch với Forex và CFD trên các chỉ số, kim loại, năng lượng và cổ phiếu.
Tổng quan về sàn Admiral Markets
Admiral Markets là nhà cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến hàng đầu, cung cấp các dịch vụ đầu tư để giao dịch với Forex và CFD trên các chỉ số, kim loại, năng lượng và cổ phiếu.
Với 20 năm hoạt động tại hơn 40 thành phố, hỗ trợ đến 40 loại ngôn ngữ và trong đó, đương nhiên là có cả Tiếng Việt.
Admiral Markets đã giành được ba giải thưởng lớn như Nhà môi giới tốt nhất Tây Ban Nha, Giải thưởng về giáo dục và đào tạo ngoại hối tốt nhất tại Đức, và Giám đốc điều hành của tập đoàn Admiral Markets Sergei Bogatenkov đã được trao giải CEO của năm tại Châu Âu!
Thông tin chi tiết
Năm thành lập: 2001
Tiền gửi tối thiểu: 100 USD
Mức chênh lệch Spread: chỉ từ 0 pip
Đòn bẩy tối đa: 1:500
Số lượng tài khoản cung cấp: 03
Hình thức nạp tiền: Thẻ tín dụng/ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, ngân lượng, ví điện tử (Paypal, Skrill, Neteller)
Admiral Markets cung cấp sản phẩm giao dịch: Forex (Ngoại hối), CFD, ETF, tiền điện tử, cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số
Nền tảng giao dịch: MT4, MT5, Webtrader
Phí hoa hồng: Có
Copy Trading: Có
Admiral Markets chịu sự quản lý: ASIC (Úc), CySEC (Síp), FCA (Anh)
Giấy phép hoạt động
Theo quy định, để thành lập một sàn Forex, sàn môi giới (Broker) cần có một cơ quan bảo hộ, chịu trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tranh chấp (nếu có) giữa sàn Forex và nhà đầu tư (Trader).
ADMIRAL MARKETS PTY LTD được cấp phép và quản lý bởi ASIC (Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc), giấy phép số 410681
Admiral Markets chịu sự quản lý từ ASIC trung tâm quản lý tài chính hàng đầu tại ÚC. ASIC có rất nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về chính sách bảo đảm an toàn dưới dạng tài khoản tách riêng (Segregated Account) và gửi vào ngân hàng Úc, St. George Bank (Westpac Banking Corporation). Theo đó, sàn Admiral Markets sẽ phải có 02 tài khoản, 01 tài khoản chỉ dùng để giữ tiền ký quỹ, hoàn toàn độc lập với tiền từ sàn giao dịch. Chính sách này sẽ đảm bảo vốn của nhà đầu tư (Trader), tránh những rủi ro trong trường hợp sàn Forex sử dụng tiền ký quỹ vào việc riêng. Nếu sàn Admiral Markets phá sản thì tiền đầu tư của nhà đầu tư luôn được bảo vệ nhờ vào ủy thác bảo toàn.
Admiral Markets UK Ltd được cấp phép và quản lý bởi FCA (Cơ quan Quản lý Tài chính Anh), giấy phép số 595450
Admiral Markets Cyprus Ltd được cấp phép và quản lý bởi CySEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp), giấy phép số 201/13
Admiral Markets chịu sự quản lý từ CySEC cơ quan quản lý trực thuộc EU, vì vậy tiền của nhà đầu tư sẽ được tách biệt với tài khoản công ty và gửi vào các ngân hàng lớn tại châu Âu. Nếu nhà đầu tư xảy ra tranh chấp với Admiral Markets hoặc Admiral Markets phá sản thì nhà đầu tư sẽ được bồi thường theo chương trình Bồi thường Dịch vụ Tài chính với số tiền 85,000 bảng Anh (FCA) hoặc Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư, 20,000 EUR (CySEC).
Khảo sát thực tế
Ngoài giấy phép đăng ký hoạt động, địa chỉ trụ sở của các broker cũng là 1 trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Xem khảo sát thực tế sàn Admiral Markets tại: https://cutt.ly/xb0jYkE
WikiFX thực hiện KHẢO SÁT THỰC TẾ các broker trên thế giới, dựa vào địa chỉ trên giấy phép sàn môi giới (Broker) đã đăng ký, nhằm xác thực và cung cấp hình ảnh thực tế. Không những giúp Trader tránh các rủi ro, mà còn tăng độ tin cậy của sàn thông qua bảng xếp hạng broker trên ứng dụng WikiFX.
Các loại tài khoản giao dịch của sàn Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp 03 loại tài khoản đều phù hợp với những người mới bắt đầu giao dịch, nhà đầu tư nhỏ cho đến nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Tài khoản Admiral.Markets
Nạp tiền tối thiểu: 100 USD
Đòn bẩy tối đa: 1:500
Mức chênh lệch Spread từ (pip): 0.5 pip
Phí hoa hồng: Có
Đặt lệnh tối thiểu: 0.01 lot
Khối lượng đặt lệnh tối đa: 100 lot
Phí hoa hồng: Có
Nền tảng giao dịch: MT4
Tài khoản Admiral.Prime
Nạp tiền tối thiểu: 100 USD
Đòn bẩy tối đa: 1:500
Mức chênh lệch Spread từ (pip): 0 pip
Phí hoa hồng: Có
Đặt lệnh tối thiểu: 0.01 lot
Khối lượng đặt lệnh tối đa: 200 lot
Nền tảng giao dịch: MT4
Tài khoản Admiral.MT5
Nạp tiền tối thiểu: 100 USD
Đòn bẩy tối đa: 1:500
Mức chênh lệch Spread từ (pip): 0.5 pip
Phí hoa hồng: Có
Đặt lệnh tối thiểu: 0.01 lot
Khối lượng đặt lệnh tối đa: 100 lot
Nền tảng giao dịch: MT5
Phí giao dịch của sàn Admiral Markets
Phí hoa hồng
Admiral Markets tính phí hoa hồng trên một số sản phẩm đối với cả 3 loại tài khoản.
Tài khoản Admiral.Markets: từ 0.01$ cho mỗi cổ phiếu và ETF
Tài khoản Admiral.Prime:
Forex và kim loại: từ 1.8 – 3USD trên 1 lot
Chỉ số tiền mặt: 0.05 – 3USD trên 1 lot
Năng lượng: 1USD trên 1 lot
Tài khoản Admiral.MT5: từ 0.01$ cho mỗi cổ phiếu và ETF
Phí nạp và rút tiền
Mức nạp tối thiểu qua chuyển khoản ngân hàng là 25 USD, ngân lượng là 25,000 VND, thẻ tín dụng/ghi nợ là 50 USD.
Mức rút tối thiểu qua chuyển khoản ngân hàng là 50 USD.
Nạp và rút tiền tại Admiral Markets bị giới hạn mỗi 24 giờ cho mỗi khách hàng.
Admiral Markets tính phí không hoạt động, tài khoản giao dịch không thực hiện bất kỳ giao dịch nào trong 24 tháng trước và không được sử dụng để giữ vị thế đang mở.
Điều kiện nạp và rút tiền
Admiral Markets hỗ trợ nhiều hình thức nạp, rút tiền như Thẻ tín dụng/ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, ngân lượng, ví điện tử (Skrill, Neteller, Rapid, Trustly) với điều kiện yêu cầu nạp và rút tiền đã đến Admiral Markets trước 17:00.
Đối với giao dịch nạp tiền, Admiral Markets không tính phí hầu hết các hình thức, thời gian xử lý nạp tiền ngay tức thì, ngoại từ Wire Transfer là từ 1 – 3 ngày làm việc.
Tổng kết ưu và nhược điểm của sàn Admirla Markets
Ưu điểm
Hồ sơ pháp lý minh bạch, sỡ hữu giấy phép uy tín trên thế giới
Sản phẩm giao dịch đa dạng
Nền tảng giao dịch tốt, nhiều công cụ hỗ trợ phân tích
Hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ và có hỗ trợ tiếng Việt
Hỗ trợ nhiều cổng nạp, rút cho Trader Việt
Livechat hoạt động 24/5
Nhược điểm
Tiền nạp tối thiểu cao
Tỷ lệ đòn bẩy tối đa thấp
Không hỗ trợ nạp/rút tiền qua kênh Internet banking
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
WikiFX là ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu đầu tiên tại Việt Nam. Với kho dữ liệu khổng lồ hơn 28000 broker và sự tin tưởng của hơn 5 triệu người dùng trên toàn thế giới.
*Cảnh báo rủi ro: Trước khi bắt đầu giao dịch, bạn phải hiểu rõ những rủi ro liên quan đến các giao dịch sử dụng đòn bẩy và cần phải có kinh nghiệm cần thiết để làm việc trên thị trường Forex
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Lợi tức Kho bạc Hoa Kỳ nhích cao hơn vào sáng thứ Ba, trước cuộc họp chính sách tháng 12 của Cục Dự trữ Liên bang.
Theo một chiến lược gia từ United Overseas Bank, động thái được dự đoán rộng rãi của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ nhằm đẩy nhanh việc chấm dứt chương trình mua trái phiếu không có khả năng dẫn đến biến động trên thị trường châu Á, theo một chiến lược gia từ United Overseas Bank.
Giá cổ phiếu tương lai tăng nhẹ trong phiên giao dịch qua đêm hôm Chủ nhật sau khi S&P 500 ghi nhận tuần tốt nhất kể từ tháng 2 ở mức đóng cửa kỷ lục mới, phục hồi sau đợt bán tháo lớn do lo ngại về biến thể omicron coronavirus.
Tờ Bloomberg đưa tin, hàng loạt bài bình luận từ các tổ chức hàng đầu của Trung Quốc cho thấy các nhà chức trách đang đẩy mạnh nỗ lực đưa ra thông điệp quốc tế về sự sụp đổ của Evergrande Group. Điều đáng nói là việc này được tiến hành ngay cả khi bản thân công ty bất động sản này vẫn giữ im lặng về tình trạng vỡ nợ của mình.
XM
HFM
FP Markets
OANDA
Vantage
EC Markets
XM
HFM
FP Markets
OANDA
Vantage
EC Markets
XM
HFM
FP Markets
OANDA
Vantage
EC Markets
XM
HFM
FP Markets
OANDA
Vantage
EC Markets