简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Trong phiên giao dịch thị trường mới nhất tập trung vào lĩnh vực ngoại hối, chỉ số đô la Mỹ cho thấy sự biến động tối thiểu, giữ ở mức 104,31.
Ngày: 2024.03.27 MHM Phân tích theo giờ châu Âu
Trong phiên giao dịch thị trường mới nhất tập trung vào lĩnh vực ngoại hối, chỉ số đô la Mỹ cho thấy sự biến động tối thiểu, giữ ở mức 104,31. Các cặp tiền tệ chính có sự thay đổi nhẹ: đồng Euro giảm nhẹ so với đồng đô la, giảm 5 pip xuống 1,0831, ngay cả khi niềm tin của người tiêu dùng Đức cho thấy sự cải thiện nhỏ. Đồng yên Nhật và đồng franc Thụy Sĩ cũng có những thay đổi so với đồng đô la, với USD/JPY tăng lần lượt 16 pip và USD/CHF tăng 45 pip. Đồng đô la Úc và bảng Anh đều chứng kiến sự sụt giảm nhỏ so với đồng đô la Mỹ, trong khi Bitcoin phải vật lộn để duy trì mức 70.000 USD giữa những biến động này.
Thị trường chứng khoán và hàng hóa có một ngày giao dịch trái chiều, chứng khoán Mỹ kết thúc phiên giảm điểm, không thể duy trì được mức tăng sớm. Các chỉ số chính như Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq đều chứng kiến sự sụt giảm, bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm trong các lĩnh vực tiện ích, năng lượng và công nghệ. Bất chấp xu hướng giảm tổng thể, một số công ty như McCormick và Seagate Technology đã báo cáo kết quả hoạt động mạnh mẽ, đi ngược lại xu hướng tiêu cực trong ngày. Trong khi đó, chứng khoán châu Âu hoạt động tốt hơn, đóng cửa cao hơn trên các chỉ số chính. Trên thị trường hàng hóa, giá vàng tăng khiêm tốn, trong khi giá dầu thô WTI kỳ hạn của Mỹ giảm, phản ánh diễn biến thị trường trong ngày đa dạng.
Trong phiên giao dịch châu Á, biến động của các cặp tiền tệ như AUD/USD và EUR/USD đã làm nổi bật dữ liệu kinh tế khu vực, với việc đồng đô la Úc giảm sau khi tỷ lệ lạm phát tăng như dự kiến. Trong khi đó, giá vàng tăng cao và Bitcoin vẫn ổn định, cho thấy sự lạc quan thận trọng của các nhà đầu tư. Nhìn về phía trước, những người tham gia thị trường đang chú ý đến tâm lý kinh tế của khu vực đồng euro và chỉ số niềm tin người tiêu dùng của Pháp, với kỳ vọng về sự cải thiện nhẹ ở cả hai số liệu, có khả năng báo hiệu sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư và triển vọng kinh tế khi có dữ liệu mới.
Phân tích Kỹ thuật Vàng (XAUUSD) | |
Mức kháng cự: | 2180,50; 2191,23 |
Mức hỗ trợ: | 2169,07; 2159.04 |
Biểu đồ 4 giờ của vàng cho thấy mức kháng cự gần đây gần 2180,50; 2191,23 và hỗ trợ gần 2169,07; 2159.04. Việc đột phá hay không vượt qua được các mức hỗ trợ và kháng cự này sẽ được dùng làm cơ sở để phân tích thị trường trong tương lai. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 27 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích Kỹ thuật Dầu thô (USOUSD): | |
Mức kháng cự: | 81,32; 82,15 |
Mức hỗ trợ: | 80,40; 79,66 |
Biểu đồ 4 giờ đối với dầu thô Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 81,32; 82,15 và các mức hỗ trợ gần 80,40; 79,66. Phân tích thị trường trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự đột phá hay thất bại trong việc vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự này. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 27 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích kỹ thuật EUR/USD: | |
Mức kháng cự: | 1,0842; 1.0866 |
Mức hỗ trợ: | 1,0812; 1.0791 |
Biểu đồ 4 giờ của đồng Euro so với Đô la Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 1,0842; 1,0866 và các mức hỗ trợ gần 1,0812; 1.0791. Việc đột phá hay không vượt qua được các mức hỗ trợ và kháng cự này sẽ được dùng làm cơ sở để phân tích thị trường trong tương lai. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 27 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích kỹ thuật GBP/USD: | |
Mức kháng cự: | 1,2655; 1.2703 |
Mức hỗ trợ: | 1,2581; 1.2541 |
Biểu đồ 4 giờ của Bảng Anh so với Đô la Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 1,2655; 1.2703 và các mức hỗ trợ gần 1.2581; 1.2541. Phân tích thị trường trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự đột phá hay thất bại trong việc vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự này. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 27 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Những bình luận gần đây của Thống đốc Fed Christopher Waller đã nêu bật lập trường thận trọng đối với việc điều chỉnh lãi suất, đánh dấu một thời điểm quan trọng đối với thị trường tài chính.
Vào thứ Năm, được thúc đẩy bởi những nhận xét diều hâu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Waller, Chỉ số Đô la Mỹ trong giây lát đã tăng lên mức cao hàng ngày là 104,72 trước khi từ bỏ phần lớn mức tăng, chốt phiên tăng 0,23% ở mức 104,53.
Trên thị trường ngoại hối, sự ổn định là chủ đề cho chỉ số đô la Mỹ, giữ vững ở mức 104,30. Những biến động nhỏ đã được quan sát thấy trên các cặp tiền tệ chính: đồng Euro suy yếu nhẹ so với đồng đô la, đóng cửa ở mức 1,0827, trong khi đồng Yên Nhật đạt mức cao nhất trong 34 năm so với đồng đô la trước khi ổn định trở lại.
Hôm thứ Ba, do số lượng đơn đặt hàng lâu bền của Mỹ trong tháng 2 tăng vượt kỳ vọng và triển vọng tăng trưởng kinh tế lạc quan trong quý đầu tiên ở Mỹ, chỉ số đô la Mỹ ban đầu giảm nhưng sau đó tăng, chạm nhanh xuống dưới mốc 104 trước khi phục hồi trong phiên giao dịch tại Mỹ. , chốt phiên tăng 0,07% ở mức 104,29.
OANDA
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
Vantage
GO MARKETS
OANDA
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
Vantage
GO MARKETS
OANDA
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
Vantage
GO MARKETS
OANDA
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
Vantage
GO MARKETS